🔍 Search: CẤP SỐ NHÂN
🌟 CẤP SỐ NHÂN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
기하급수
(幾何級數)
Danh từ
-
1
수나 양이 매우 빠른 속도로 많아짐.
1 CẤP SỐ NHÂN: Việc số hay lượng nhiều lên với tốc độ rất nhanh.
-
1
수나 양이 매우 빠른 속도로 많아짐.
-
기하급수적
(幾何級數的)
Danh từ
-
1
수나 양이 매우 빠른 속도로 많아지는 것.
1 CẤP SỐ NHÂN: Việc số hay lượng nhiều lên với tốc độ rất nhanh.
-
1
수나 양이 매우 빠른 속도로 많아지는 것.
-
기하급수적
(幾何級數的)
Định từ
-
1
수나 양이 매우 빠른 속도로 많아지는.
1 MANG TÍNH CẤP SỐ NHÂN: Số hay lượng nhiều lên với tốc độ rất nhanh.
-
1
수나 양이 매우 빠른 속도로 많아지는.